Có 2 kết quả:

毛細 máo xì ㄇㄠˊ ㄒㄧˋ毛细 máo xì ㄇㄠˊ ㄒㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

capillary

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

capillary

Bình luận 0